Bạn có bao giờ thắc mắc: Làm sao mà túi khí có thể bung ra nhanh đến như vậy trong khoảnh khắc xảy ra va chạm? Và bên trong túi khí đó là loại khí gì, điều gì khiến nó có thể bơm căng chỉ trong chưa đầy một giây ? Những câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại ẩn chứa cả một cơ chế hoạt động thông minh và phức tạp phía sau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá bí mật đằng sau túi khí – người hùng thầm lặng trong mỗi chuyến đi an toàn.
1. Khí trong túi khí ô tô là khí gì ?
Câu trả lời là khí nitơ (N₂) – một loại khí không màu, không mùi và hoàn toàn vô hại đối với con người. Nitơ được lựa chọn vì tính ổn định cao, không dễ phản ứng với các chất khác trong điều kiện bình thường. Khi xe xảy ra va chạm, hệ thống túi khí được kích hoạt, và khí nitơ sẽ được tạo ra và giải phóng gần như ngay lập tức để bơm căng túi khí. Chính luồng khí này giúp tạo nên “lá chắn mềm” giúp giảm thiểu chấn thương cho người ngồi trong xe.
2. Tại sao khí nitơ lại được lựa chọn cho túi khí ô tô ?
Không phải ngẫu nhiên mà nitơ trở thành “ứng cử viên sáng giá” trong hệ thống túi khí. Loại khí này mang trong mình nhiều ưu điểm vượt trội:
Trước hết, nitơ là khí trơ, không màu, không mùi và không gây hại cho con người. Nó rất ổn định, không phản ứng với các chất khác trong điều kiện bình thường, giúp giảm nguy cơ cháy nổ hoặc gây hại khi túi khí hoạt động.
Thứ hai, nitơ có khả năng giãn nở cực nhanh. Chính điều này giúp túi khí có thể bung ra chỉ trong vài phần nghìn giây – đủ nhanh để tạo ra lớp đệm an toàn cho người ngồi trên xe khi xảy ra va chạm.
Cuối cùng, nitơ rất dồi dào và dễ sản xuất, giúp tiết kiệm chi phí cho các nhà sản xuất ô tô mà vẫn đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cao.
Ngoài khí nitơ là sản phẩm cuối cùng được bơm vào túi khí, hệ thống này còn dựa vào một loạt các hợp chất hóa học quan trọng để tạo ra phản ứng nổ nhanh và an toàn:
- Natri azide (NaN₃): Đây là thành phần chính trong cụm nổ túi khí. Khi xảy ra va chạm, natri azide sẽ nhanh chóng phân hủy dưới tác dụng của nhiệt độ, sinh ra khí nitơ (N₂) và một lượng nhiệt lớn.
- Các chất oxy hóa: Thường là các hợp chất như nitrat kali (KNO₃) hoặc nitrat sắt, đóng vai trò thúc đẩy phản ứng phân hủy của natri azide, giúp quá trình sinh khí diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- Chất ổn định và phụ gia: Được thêm vào để giữ cho các hợp chất hóa học không bị phản ứng sớm trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn khi cần thiết.
Những chất này kết hợp với nhau tạo nên một phản ứng cực kỳ nhanh, đủ sức bơm đầy túi khí chỉ trong khoảng 20–30 mili giây.
Xem thêm: Giải mã các ký hiệu túi khí trên ô tô
3. Nguyên lý hoạt động của túi khí
Hệ thống túi khí không chỉ đơn giản là một chiếc “gối hơi” – nó là cả một quá trình phối hợp cực kỳ nhanh chóng và chính xác, diễn ra chỉ trong tích tắc. Cụ thể, nguyên lý hoạt động của túi khí gồm các bước sau:
- Cảm biến va chạm được kích hoạt: Khi xe gặp va chạm đủ mạnh, các cảm biến sẽ phát hiện lực tác động và lập tức gửi tín hiệu đến bộ điều khiển túi khí.
- Khởi động phản ứng hóa học: Bộ điều khiển xử lý tín hiệu và truyền lệnh đến cụm kích nổ. Tại đây, một phản ứng hóa học nhanh chóng được khởi động.
- Sinh ra khí nitơ: Phản ứng hóa học tạo ra khí nitơ (N₂), được bơm vào túi khí với áp suất cao, giúp túi khí bung ra chỉ trong vòng vài phần nghìn giây.
- Bảo vệ người ngồi trong xe: Túi khí phồng lên, tạo thành một lớp đệm mềm giữa người ngồi và các bề mặt cứng như vô-lăng, bảng táp-lô hay cửa xe – từ đó giảm thiểu lực tác động và nguy cơ chấn thương nghiêm trọng.
- Xả khí an toàn: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ, túi khí sẽ từ từ xì khí ra ngoài qua các van nhỏ. Điều này giúp tránh gây cản trở cho người trong xe khi cần di chuyển hoặc thoát ra khỏi xe.
4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng xe có trang bị túi khí
Túi khí mang lại sự an toàn, nhưng nếu không sử dụng đúng cách, chúng cũng có thể gây nguy hiểm. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn cần biết:
- Không đặt đồ vật lên túi khí: Tránh để các vật dụng, thiết bị trang trí hay thiết bị điện tử trên vô-lăng hoặc bảng táp-lô nơi có túi khí. Khi túi khí nổ, những vật này có thể trở thành “vật thể bay nguy hiểm”.
- Ngồi đúng tư thế: Người lái không nên ngồi quá sát vô-lăng hoặc dựa hẳn vào bảng điều khiển. Luôn giữ khoảng cách an toàn, tay cầm vào vành tay lái, không đặt tay lên phần giữa (nơi có túi khí).
- Cẩn thận sau khi túi khí bung: Khi túi khí đã nổ, bên trong có thể rất nóng do phản ứng hóa học. Tránh chạm vào để không bị bỏng.
- Không để trẻ em ngồi ghế trước: Trẻ dưới 12 tuổi nên ngồi ở hàng ghế sau. Túi khí bung ra với lực rất mạnh, có thể gây chấn thương nghiêm trọng cho trẻ nhỏ nếu ngồi phía trước, nhất là khi lắp đặt ghế ô tô cho bé.
Là một trong những công nghệ an toàn trên ô tô quan trọng nhất, hoạt động dựa trên nguyên lý hóa học chính xác và tốc độ phản ứng cực nhanh. Việc hiểu rõ túi khí chứa khí gì, cơ chế hoạt động ra sao và cách sử dụng an toàn sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ chính mình và người thân khi tham gia giao thông. An toàn không chỉ đến từ công nghệ – mà còn từ kiến thức và ý thức của mỗi người.
Hiện tôi đang phụ trách kỹ thuật và hỗ trợ bảo hành tại Zaracos. Với mong muốn giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm, tôi chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm thực tế của mình trên website gheoto.vn Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.